Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 科技大楼駅
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技科大 ぎかだい
đại học công nghệ, cao đẳng khoa học và công nghệ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術科学大学 ぎじゅつかがくだいがく
đại học khoa học kĩ thuật
大技 おおわざ
dày (dạn) di chuyển; nhiệm vụ lớn hoặc chiến công
技術科 ぎじゅつか
dạy nghề kỹ thuật
科技相 かぎしょう
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá