科料
かりょう「KHOA LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền phạt

科料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科料
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương