科白
せりふ「KHOA BẠCH」
☆ Danh từ
Thao tác diễn xuất và lời thoại của diễn viên (đặc biệt là lời thoại)

Từ đồng nghĩa của 科白
noun
科白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科白
科白劇 かはくげき
vở kịch hoàn toàn chỉ có đối thoại và cử chỉ, không có ca hát hay nhảy múa
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
科 か
khoa; khóa