Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秒針 びょうしん
kim giây
舌を噛む したをかむ
cắn lưỡi.
臍を噛む ほぞをかむ
hối tiếc
葉を噛む はをかむ
nhai lá
噛む かむ しがむ
cắn; nhai; nghiến
爪を噛む癖 つめをかむくせ
tật cắn móng tay.
窮鼠猫を噛む きゅうそねこをかむ
Chó cùng cắn dậu
砂を噛むよう すなをかむよう
vô vị, buồn chán