Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌を噛む したをかむ
cắn lưỡi.
臍を噛む ほぞをかむ
hối tiếc
噛む しがむ かむ
ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến
爪を噛む癖 つめをかむくせ
tật cắn móng tay.
窮鼠猫を噛む きゅうそねこをかむ
Chó cùng cắn dậu
砂を噛むよう すなをかむよう
vô vị, buồn chán
一枚噛む いちまいかむ
có dính dáng, có liên quan đến...
こっそり噛む こっそりかむ
cắn trộm.