Kết quả tra cứu 暴露
Các từ liên quan tới 暴露
暴露
ばくろ
「BẠO LỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dầm mưa dãi nắng
◆ Sự vạch trần; sự phơi bày; cái bị vạch trần; cái bị phơi bày
運転手
の
逮捕
がきっかけで
政府高官
がからんだ
スキャンダル
が
暴露
された.
Vụ bắt giữ 1 lái xe đã phơi bày một vụ xì căng đan có dính líu của các quan chức c cấp cao của chính phủ.
『
真実
の
物語
』と
題
する
本
が
人気ロック歌手
の
私生活
を
暴露
した.
Quyển sách có tựa đề"Một câu chuyện có thật " đã tiết lộ đời tư của một ca sỹ rock nổi tiếng. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 暴露
Từ trái nghĩa của 暴露
Bảng chia động từ của 暴露
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴露する/ばくろする |
Quá khứ (た) | 暴露した |
Phủ định (未然) | 暴露しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴露します |
te (て) | 暴露して |
Khả năng (可能) | 暴露できる |
Thụ động (受身) | 暴露される |
Sai khiến (使役) | 暴露させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴露すられる |
Điều kiện (条件) | 暴露すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴露しろ |
Ý chí (意向) | 暴露しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴露するな |