秘密録音
ひみつろくおん
「BÍ MẬT LỤC ÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ghi âm bí mật

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 秘密録音
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秘密録音する/ひみつろくおんする |
Quá khứ (た) | 秘密録音した |
Phủ định (未然) | 秘密録音しない |
Lịch sự (丁寧) | 秘密録音します |
te (て) | 秘密録音して |
Khả năng (可能) | 秘密録音できる |
Thụ động (受身) | 秘密録音される |
Sai khiến (使役) | 秘密録音させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秘密録音すられる |
Điều kiện (条件) | 秘密録音すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 秘密録音しろ |
Ý chí (意向) | 秘密録音しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 秘密録音するな |