秘録
ひろく「BÍ LỤC」
☆ Danh từ
Những ghi chú bí mật; những giấy bí mật

秘録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秘録
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密録音 ひみつろくおん
sự ghi âm bí mật
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
録 ろく
sự ghi chép, sự ghi âm