Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘部痺れ
秘部 ひぶ
vùng kín
ナイショ 秘密
Bí mật
痺れ しびれ
chứng tê liệt
部外秘 ぶがいひ
Một từ để thể hiện việc không được rò rỉ thông tin ra ngoài bộ phận
痺れ感 しびれかん
Tình trạng tê liệt;tình trạng chết lặng đi
痺れ薬 しびれやく
tên gọi chung của các loại thuốc khiến cơ thể tê liệt và không thể cử động như mong muốn
痺れ茸 しびれたけ シビレタケ
Psilocybe venenata (species of psychoactive mushroom)
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt