Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
痺れ しびれ
chứng tê liệt
痺れ感 しびれかん
Tình trạng tê liệt;tình trạng chết lặng đi
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt
痺れ茸 しびれたけ シビレタケ
Psilocybe venenata (species of psychoactive mushroom)
痺れえい しびれえい しびれエイ
điện tia ra
痲痺 まひ
sự tê liệt, làm tê liệt
麻痺 まひ マヒ
gây tê