痺れ茸
しびれたけ シビレタケ「TÝ NHUNG」
☆ Danh từ
Psilocybe venenata (species of psychoactive mushroom)

痺れ茸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痺れ茸
日陰痺茸 ひかげしびれたけ ヒカゲシビレタケ
Psilocybe argentipes (species of psychoactive mushroom)
痺れ しびれ
chứng tê liệt
痺れ感 しびれかん
Tình trạng tê liệt;tình trạng chết lặng đi
痺れ薬 しびれやく
tên gọi chung của các loại thuốc khiến cơ thể tê liệt và không thể cử động như mong muốn
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
痺れえい しびれえい しびれエイ
điện tia ra
痲痺 まひ
sự tê liệt, làm tê liệt