秤動
ひょうどう「XỨNG ĐỘNG」
☆ Danh từ
Tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
Bình động, sự bình động

秤動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秤動
秤 はかり
cán cân
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
水秤 みずばかり
(kỹ thuật) ống thủy
皿秤 さらばかり
cân bằng