Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
父御 ちちご ててご
thân phụ; cha (anh, chị)
神父 しんぷ
cha cố
社会秩序 しゃかいちつじょ
trật tự xã hội
伯父御 おじご
bác (cách gọi tỏ ý kính trọng anh trai của cha hoặc mẹ mình)
御父様 おもうさま
cha (cách nói tôn kính)
御社 おんしゃ
神社 じんじゃ
đền