移す
うつす「DI」
Di
Dọn đi
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm di chuyển; chuyển
吉野係長
は
今度岐阜支店
に
移
されたそうだ。
Nghe nói trưởng nhóm Yoshino sẽ được thuyên chuyển đến chi nhánh ở Gifu.
手品師
は
野球
の
ボール
を
左手
から
右手素早
く
移
した。
Nhà ảo thuật nhanh nhẹn chuyển quả bóng từ tay trái sang tay phải.
当社
はこのたび
熊本
に
移
しました。
Công ty chúng tôi đã chuyển trụ sở đến Kumamoto.
Nhiễm; lây; lây nhiễm
父
に
インフルエンザ
を
移
されてしまった。
Tôi bị lây cúm từ bố tôi. .

Từ đồng nghĩa của 移す
verb
Từ trái nghĩa của 移す
Bảng chia động từ của 移す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移す/うつすす |
Quá khứ (た) | 移した |
Phủ định (未然) | 移さない |
Lịch sự (丁寧) | 移します |
te (て) | 移して |
Khả năng (可能) | 移せる |
Thụ động (受身) | 移される |
Sai khiến (使役) | 移させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移す |
Điều kiện (条件) | 移せば |
Mệnh lệnh (命令) | 移せ |
Ý chí (意向) | 移そう |
Cấm chỉ(禁止) | 移すな |
移す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移す
乗り移す のりうつす
chuyển nhượng ( người lậu vé)
場所を移す ばしょをうつす
bứng.
実行に移す じっこうにうつす
có hiệu lực, đưa vào thực tế; chuyển vào thực tế
都会に移す とかいにうつす
di cư, di chuyển lên thành phố
風邪を移す かぜをうつす
Lây nhiễm cảm lạnh cho ai đó
計画を実行に移す けいかくをじっこうにうつす
thực hiện kế hoạch
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
移項する いこーする
hoán vị