場所を移す
ばしょをうつす
Bứng.

場所を移す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場所を移す
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)
場所を取る ばしょをとる
chiếm giữ chỗ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.