移入
いにゅう「DI NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhập cư
Chuyển vào

Từ đồng nghĩa của 移入
noun
Từ trái nghĩa của 移入
Bảng chia động từ của 移入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移入する/いにゅうする |
Quá khứ (た) | 移入した |
Phủ định (未然) | 移入しない |
Lịch sự (丁寧) | 移入します |
te (て) | 移入して |
Khả năng (可能) | 移入できる |
Thụ động (受身) | 移入される |
Sai khiến (使役) | 移入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移入すられる |
Điều kiện (条件) | 移入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移入しろ |
Ý chí (意向) | 移入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移入するな |
移入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移入
養子移入 よーしいにゅー
phương pháp truyền tế bào nuôi dưỡng
感情移入 かんじょういにゅう
sự thấu cảm
遺伝子移入 いでんしいにゅう
ô nhiễm di truyền
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.