養子移入
よーしいにゅー「DƯỠNG TỬ DI NHẬP」
Phương pháp truyền tế bào nuôi dưỡng
養子移入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養子移入
遺伝子移入 いでんしいにゅう
ô nhiễm di truyền
移入 いにゅう
nhập cư
養子 ようし
con nuôi.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
養子論 ようしろん
adoptionism (chủ nghĩa nhận con nuôi)
婿養子 むこようし ムコようし
con nuôi; dưỡng tử.