移動性
いどうせい「DI ĐỘNG TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
☆ Danh từ
Chuyển động, di động; lưu động

移動性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動性
移動性盲腸 いどうせいもうちょう
manh tràng di động
良性移動性舌炎 りょうせいいどうせいぜつえん
viêm lưỡi di trú lành tính
移動性高気圧 いどうせいこうきあつ
vùng khí áp cao có tính di động
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip