Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 移動介護従事者
トップス 介護従事者用 トップス かいごじゅうじしゃよう トップス かいごじゅうじしゃよう
Đồng phục top cho nhân viên chăm sóc
エプロン 介護従事者用 エプロン かいごじゅうじしゃよう エプロン かいごじゅうじしゃよう
"tạm che cho nhân viên chăm sóc"
介護従事者用ユニフォーム かいごじゅうじしゃようユニフォーム
đồng phục dành cho người làm công tác chăm sóc người cao tuổi
ボトムス 介護従事者用 ボトムス かいごじゅうじしゃよう ボトムス かいごじゅうじしゃよう
Quần dài cho nhân viên chăm sóc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
介護者 かいごしゃ
điều dưỡng viên
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính