移動平均
いどうへいきん「DI ĐỘNG BÌNH QUÂN」
☆ Danh từ
Bình quân gia quyền, trung bình trượt

移動平均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動平均
移動平均エンベロープ いどーへーきんエンベロープ
chỉ báo moving average envelope
移動平均線 いどうへいきんせん
đường trung bình động
移動平均法 いどうへいきんほう
Phương pháp bình quân gia quyền
修正移動平均線 しゅうせいいどうへいきんせん
đường trung bình động đã sửa đổi
三角移動平均線 さんかくいどーへーきんせん
trung bình động tam giác
加重移動平均線 かじゅういどうへいきんせん
Đường WHA (Weighted Moving Average)
移動平均乖離率 いどうへいきんかいりりつ
tỷ lệ khoảng cách đường trung bình động
指数平滑移動平均線 しすうへいかついどうへいきんせん
đường trung bình động hàm mũ