Kết quả tra cứu 三角移動平均線
Các từ liên quan tới 三角移動平均線
三角移動平均線
さんかくいどーへーきんせん
◆ Trung bình động tam giác
◆ Đường MA tam giác
◆ Đường trung bình tam giác
◆ Đường trung bình động
◆ Đường trung bình ba bên tma
◆ Đường WMA (hay Weighted Moving Average)
Đăng nhập để xem giải thích