加重移動平均線
かじゅういどうへいきんせん
Đường WHA (Weighted Moving Average)
Đường trung bình tỉ trọng tuyến tính
加重移動平均線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加重移動平均線
移動平均線 いどうへいきんせん
đường trung bình động
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
移動平均 いどうへいきん
bình quân gia quyền, trung bình trượt
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
修正移動平均線 しゅうせいいどうへいきんせん
đường trung bình động đã sửa đổi
三角移動平均線 さんかくいどーへーきんせん
trung bình động tam giác
移動平均エンベロープ いどーへーきんエンベロープ
chỉ báo moving average envelope
移動平均法 いどうへいきんほう
Phương pháp bình quân gia quyền