Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運転士 うんてんし
thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
移動式 いどうしき
di động
株式移転 かぶしきいてん
sự chuyển nhượng cổ phiêu; sự sang tên cổ phiếu
自動運転 じどううんてん
hoạt động tự động (máy), lái xe tự động (xe)