株式移転
かぶしきいてん「CHU THỨC DI CHUYỂN」
☆ Danh từ
Sự chuyển nhượng cổ phiêu; sự sang tên cổ phiếu
株式移転
により、
新
しい
持株会社
が
設立
されました。
Sự chuyển nhượng cổ phần đã dẫn đến việc thành lập một công ty mẹ mới.

株式移転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式移転
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
移転 いてん
di
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.