Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
遊園 ゆうえん
sân chơi
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
園地 えんち
sân vườn
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
遊水地 ゆうすいち
ao chống lũ, ao nhân tạo dùng để chống lũ
遊覧地 ゆうらんち
(một) nơi tụ tập
遊休地 ゆうきゅうち
đất để không, đất để trống