移管
いかん「DI QUẢN」
Bàn giao
Chuyển giao
Chuyển nhượng (cổ phiếu...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển giao; bàn giao

Bảng chia động từ của 移管
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移管する/いかんする |
Quá khứ (た) | 移管した |
Phủ định (未然) | 移管しない |
Lịch sự (丁寧) | 移管します |
te (て) | 移管して |
Khả năng (可能) | 移管できる |
Thụ động (受身) | 移管される |
Sai khiến (使役) | 移管させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移管すられる |
Điều kiện (条件) | 移管すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移管しろ |
Ý chí (意向) | 移管しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移管するな |
移管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移管
民政移管 みんせいいかん
transition from military rule to democratic government
建玉移管制度 たてぎょくいかんせーど
hệ thống chuyển lãi suất mở
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
血管移植 けっかんいしょく
ghép mạch máu
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á