Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工血管移植 じんこうけっかんいしょく
cấy ghép mạch máu nhân tạo
臍帯血移植 さいたいけついしょく
sự cấy ghép máu cuống rốn
移植 いしょく
sự cấy ghép
移管 いかん
chuyển giao; bàn giao
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
造血幹細胞移植 ぞうけつかんさいぼういしょく
ghép tế bào gốc tạo máu
血管 けっかん
huyết quản; tia máu