移設用
いせつよう「DI THIẾT DỤNG」
☆ Danh từ
Adaptor

移設用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移設用
移設 いせつ
di chuyển sự thành lập
施設用 しせつよう
dành cho cơ sở vật chất
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
移送用用品 いそうようようひん
dụng cụ vận chuyển
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.