移設
いせつ「DI THIẾT」
☆ Danh từ
Di chuyển sự thành lập

移設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移設
移設用 いせつよう
adaptor
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
移動診療施設 いどーしんりょーしせつ
cơ sở khám chữa bệnh di dộng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
保健医療施設移転 ほけんいりょーしせついてん
di chuyển cơ sở chăm sóc sức khỏe