進駐
しんちゅう「TIẾN TRÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếm đóng; sự trú lại; sự dừng lại; chiếm đóng; trú lại; dừng lại.

Từ đồng nghĩa của 進駐
noun
Bảng chia động từ của 進駐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進駐する/しんちゅうする |
Quá khứ (た) | 進駐した |
Phủ định (未然) | 進駐しない |
Lịch sự (丁寧) | 進駐します |
te (て) | 進駐して |
Khả năng (可能) | 進駐できる |
Thụ động (受身) | 進駐される |
Sai khiến (使役) | 進駐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進駐すられる |
Điều kiện (条件) | 進駐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進駐しろ |
Ý chí (意向) | 進駐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進駐するな |
進駐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進駐
進駐軍 しんちゅうぐん
lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai
仏印進駐 ふついんしんちゅう
cuộc xâm lược Đông Dương của Pháp
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
駐支 ちゅうし
thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
駐伊 ちゅうい
đặt vào vị trí trong italy
駐日 ちゅうにち
người ở tại Nhật Bản.
駐独 ちゅうどく
đồn trú ở Đức, đóng quân ở Đức