Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 程璧光
璧 へき
bi (một loại đồ tạo tác bằng ngọc bích cổ hình tròn của Trung Quốc)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
双璧 そうへき
ghép đôi (của) sáng ngời những đá quý; các thứ vô địch; những người vô địch
パー璧 パーぺき
hoàn hảo
全璧 ぜんぺき
Hoàn hảo, hoàn mỹ vô khuyết