税引き
ぜいびき「THUẾ DẪN」
☆ Danh từ
Đánh thuế loại trừ

税引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税引き
税引き前損失 ぜいびきせんそんしつ ぜいびきぜんそんしつ
tiền lỗ trước thuế
税引き前収益 ぜいびきせんしゅうえき ぜいびきぜんしゅうえき
lợi nhuận trước thuế
利払い前・税引き前・減価償却前・その他償却前利益 りばらいまえ・ぜーびきまえ・げんかしょーきゃくまえ・そのたしょーきゃくぜんりえき
thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
税引利益 ぜーびきりえき
lợi nhuận sau khi đã nộp thuế
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác