税目
ぜいもく「THUẾ MỤC」
☆ Danh từ
Khoản thuế, mục thuế

税目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目的税 もくてきぜい
thuế chuyên dùng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
税関検査項目 ぜいかんけんさこうもく
phiếu kiểm soát hải quan.