税金を掛ける
ぜいきんをかける
Bị đánh thuế
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mất thuế

Bảng chia động từ của 税金を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 税金を掛ける/ぜいきんをかけるる |
Quá khứ (た) | 税金を掛けた |
Phủ định (未然) | 税金を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 税金を掛けます |
te (て) | 税金を掛けて |
Khả năng (可能) | 税金を掛けられる |
Thụ động (受身) | 税金を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 税金を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 税金を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 税金を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 税金を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 税金を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 税金を掛けるな |