税関体制を整える
ぜいかんたいせいをととのえる
Cải thiện cơ chế.

税関体制を整える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関体制を整える
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税整備 かんぜいせいび
hoàn chỉnh.
関税割当制 かんぜいわりあてせい
đánh thuế hệ thống chỉ tiêu
髪を整える かみをととのえる
vuốt tóc ngay ngắn
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
税制 ぜいせい
hệ thống thuế.