関税整備
かんぜいせいび「QUAN THUẾ CHỈNH BỊ」
Hoàn chỉnh.

関税整備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関税整備
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.