税関手続
ぜいかんてつづき「THUẾ QUAN THỦ TỤC」
☆ Danh từ
Thủ tục thuế quan

税関手続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関手続
税関手続き ぜいかんてつづき
phí hải quan.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
関数手続き かんすうてつづき
thủ tục chức năng
相続税 そうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
手続 てつづき
thủ tục