税関手続き
ぜいかんてつづき
Phí hải quan.

税関手続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関手続き
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税関手続 ぜいかんてつづき
thủ tục thuế quan
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関数手続き かんすうてつづき
thủ tục chức năng
手続き てつづき
thủ tục
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
相続税 そうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.