税関検査
ぜいかんけんさ「THUẾ QUAN KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Kiểm tra thuế quan

税関検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関検査
税関検査員 ぜいかんけんさいん
thanh tra hải quan.
税関検査項目 ぜいかんけんさこうもく
phiếu kiểm soát hải quan.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
税関検量人 ぜいかんけんりょうにん
nhân viên cân đo hải quan.