アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
稔実不良 ねんじつふりょう
vụ mùa thất bát (gạo).
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
植物不稔性 しょくぶつふねんせー
(thực vật) không tạo ra hạt