稗史
はいし「SỬ」
☆ Danh từ
Sách lịch sử dân gian (các tiểu thuyết mang phong cách lịch sử từ dân gian)
従
って
稗史
に
伝
えられているつぎのような
話
も、いわれのないわけではない。
Do đó, những câu chuyện được truyền lại trong các sử sách dân gian như vậy cũng không phải là hoàn toàn vô căn cứ.

Từ trái nghĩa của 稗史
稗史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稗史
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
稗官 はいかん
thuộc hạ, cấp dưới
雀の稗 すずめのひえ スズメノヒエ
cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
唐人稗 とうじんびえ トウジンビエ
Pennisetum glaucum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
全史 ぜんし ちょんふみ
hoàn thành lịch sử
野史 やし
dã sử