Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稗官
はいかん
thuộc hạ, cấp dưới
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
稗史 はいし
people's history (written for the king of China; usu. written as a novel)
雀の稗 すずめのひえ スズメノヒエ
cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
唐人稗 とうじんびえ トウジンビエ
Pennisetum glaucum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
「QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích