稗官
はいかん「QUAN」
☆ Danh từ
Thuộc hạ, cấp dưới

稗官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稗官
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
稗史 はいし
people's history (written for the king of China; usu. written as a novel)
雀の稗 すずめのひえ スズメノヒエ
cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
唐人稗 とうじんびえ トウジンビエ
Pennisetum glaucum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính