雀の稗
すずめのひえ スズメノヒエ「TƯỚC」
☆ Danh từ
Cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)

雀の稗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雀の稗
稗 ひえ
hạt cao lương (còn gọi miến mía)
稗官 はいかん
thuộc hạ, cấp dưới
稗史 はいし
sách lịch sử dân gian (các tiểu thuyết mang phong cách lịch sử từ dân gian)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
雀の槍 すずめのやり スズメノヤリ
Luzula capitata (một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae)
唐人稗 とうじんびえ トウジンビエ
Pennisetum glaucum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
四国稗 しこくびえ シコクビエ
cây kê chân vịt