様々 さまざま
khác nhau; không giống nhau; thuộc về nhiều loại
種々 しゅじゅ くさぐさ
sự đa dạng; sự nhiều loại
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
中々 なか々
(câu khẳng định) rất
(câu phủ định) mãi mà....không