様々
さまざま
「DẠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Khác nhau; không giống nhau; thuộc về nhiều loại
様々
な
神経伝達物質
と
ホルモン
が
攻撃行動
と
相関
することが
示
されている。
Nó đã được chứng minh rằng có một mối quan hệ giữa các chất dẫn truyền thần kinh khác nhauvà kích thích tố và hành vi hung hăng.
◆ 〜に:theo nhiều cách
◆ 〜な:đa dạng
◆ Nhiều loại; sự đa dạng
様々
な
種類
の
保険
がある。
例
えば
健康保険
、
火災保険
、
生命保険
などである。
Có nhiều loại bảo hiểm như: bảo hiểm y tế, bảo hiểm cháy nổ,bảo hiểm nhân thọ, v.v.
◆ 人の心は〜だ:nhiều người lắm ý..

Đăng nhập để xem giải thích