Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種を粗く播く
たねをあらくまく
gieo hạt
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
粗播き あらまき ほぼまき
gieo hạt thưa thớt (cây trồng từ hạt)
種をまく たねをまく
散播く ちまく
gieo rắc; để rải rắc; đưa cho tiền tùy thích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
腫瘍播種 しゅよーはしゅ
mầm bệnh khối u
種子播種機(種まき機) しゅしはしゅき(たねまきき)
máy gieo hạt
くじを引く くじをひく
bắt thăm
Đăng nhập để xem giải thích