粗播き
あらまき ほぼまき「THÔ BÁ」
☆ Danh từ
Gieo hạt thưa thớt (cây trồng từ hạt)

粗播き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗播き
種を粗く播く たねをあらくまく
gieo hạt
散播き ばらまき
broadcasting (e.g. seed), disseminating
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗挽き あらびき
nghiền thô ráp (ví dụ: cà phê, ngũ cốc), băm nhỏ (ví dụ: thịt)
粗炊き あらだき
món cá luộc
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp