種切れ
たねぎれ「CHỦNG THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hết sạch, dùng hết

Bảng chia động từ của 種切れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種切れする/たねぎれする |
Quá khứ (た) | 種切れした |
Phủ định (未然) | 種切れしない |
Lịch sự (丁寧) | 種切れします |
te (て) | 種切れして |
Khả năng (可能) | 種切れできる |
Thụ động (受身) | 種切れされる |
Sai khiến (使役) | 種切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種切れすられる |
Điều kiện (条件) | 種切れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種切れしろ |
Ý chí (意向) | 種切れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種切れするな |
種切れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種切れ
種切れになる たねぎれになる
cạn kiệt tài nguyên
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
種種 しゅじゅ
Đa dạng
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)