Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種山石工
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
工種 こうしゅ
các công đoạn làm việc
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石工 いしく せっこう
thợ nề, hội viên hội Tam điểm
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian