Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種痘所
種痘 しゅとう
sự chủng đậu; tiêm chủng.
種痘疹 しゅとうしん
bệnh đậu mùa
種痘する しゅとう
tiêm chủng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
育種所 いくしゅじょ いくしゅしょ
nơi chọn lọc giống (thực vật và động vật)
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme
水疱症-種痘様 すいほうしょう-しゅとうさま
bệnh mụn nước dạng đầu mùa
痘苗 とうびょう
vắc-xin